Hóa chất MEK (Methyl Ethyl Ketone): Tính chất và gợi ý đơn vị bán uy tín

09/03/2025

|

Tin tức

Dung môi Methyl Ethyl Ketone ( dung môi MEK) công thức phân tử: CH3COC2H5 hợp chất hữu cơ, là chất lỏng không màu, và có mùi tương tự bơ hoặc acetone thường được dùng trong các ngành công nghiệp sản xuất. Vậy dung môi Methyl Ethyl Ketone là gì? MEK có những tính chất đặc trưng, quy trình điều chế cụ thể như thế nào, và ứng dụng, cùng tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

>> Xem thêm: Dung môi Acetone là gì? Quy trình điều chế và ứng dụng dung môi Acetone

Methyl ethyl ketone (MEK) là gì?

Methyl ethyl ketone (MEK), hay còn gọi là butanol, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH₃C(O)CH₂CH₃. Đây là một loại ketone đơn giản, tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có mùi ngọt nhẹ giống như acetone. MEK được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp làm dung môi nhờ khả năng hòa tan tốt nhiều loại nhựa, sơn, keo và các dung môi hữu cơ khác.

Tính chất vật lý và tính chất hóa học dung môi Methyl ethyl ketone

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu.
  • Mùi: Có mùi ngọt nhẹ, tương tự acetone, hơi gắt.
  • Khối lượng mol: 72,11 g/mol.
  • Tỷ trọng: 0,805 g/cm³ (ở 20°C).
  • Điểm sôi: 79,6°C (ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn).
  • Điểm nóng chảy: -86°C.
  • Độ nhớt: 0,41 cP (ở 20°C).
  • Độ hòa tan:
    • Tan tốt trong nước (khoảng 223 g/L ở 20°C).
    • Tan vô hạn trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, và benzen.
  • Áp suất hơi: 78 mmHg (ở 20°C), cho thấy tính dễ bay hơi cao.
  • Chỉ số khúc xạ: 1,3788 (ở 20°C).
  • Tính dễ cháy: Là chất dễ bắt lửa, với nhiệt độ chớp cháy khoảng -9°C (theo cốc kín).
dung môi mek
Methyl Ethyl Ketone (MEK) công thức phân tử: CH3COC2H5 hợp chất hữu cơ, là chất lỏng không màu, và có mùi tương tự bơ hoặc acetone

Tính chất hóa học

Nhóm chức ketone: MEK chứa nhóm chức C=O (carbonyl), là đặc trưng của ketone, khiến nó có phản ứng hóa học tương tự các ketone khác.

Phản ứng oxy hóa:

Dung môi MEK khá ổn định với các chất oxy hóa thông thường, nhưng trong điều kiện khắc nghiệt (ví dụ: với axit mạnh và nhiệt độ cao), nó có thể bị oxy hóa thành axit axetic và các sản phẩm khác.

Phản ứng khử:

Khi bị khử (ví dụ: với H₂ và xúc tác như Ni hoặc Pd), hóa chất MEK chuyển thành 2-butanol (CH₃CH(OH)CH₂CH₃), một rượu bậc hai.

Phản ứng với nucleophile:

Nhóm carbonyl trong MEK có thể phản ứng với các chất nucleophile như hydrazine (NH₂NH₂) để tạo thành hydrazine, hoặc với Grignard reagent (RMgX) để tạo rượu bậc ba.

Tính axit/bazơ yếu:

Hydro ở vị trí alpha (CH₂ bên cạnh nhóm C=O) có tính axit nhẹ do hiệu ứng cộng hưởng với nhóm carbonyl. Trong môi trường kiềm mạnh, nó có thể bị deproton hóa, dẫn đến phản ứng ngưng tụ (như ngưng tụ aldol).

Phản ứng với halogen:

MEK có thể bị halogen hóa ở vị trí alpha trong điều kiện có xúc tác axit hoặc kiềm, tạo ra sản phẩm halogen hóa như CH₃C(O)CHXCH₃ (X là halogen).

Tính dễ cháy và phân hủy:

Khi cháy, dung môi MEK phân hủy thành CO₂ và H₂O, đồng thời tỏa nhiệt mạnh. Nó cũng có thể tạo peroxide hữu cơ nếu tiếp xúc lâu với không khí và ánh sáng.

Quy trình điều chế dung môi MEK

Quy trình dehydrogenation của 2-Butanol (Phương pháp phổ biến nhất trong công nghiệp):

Đây là cách điều chế hóa chất MEK phổ biến nhất hiện nay, sử dụng 2-butanol (sec-butanol, CH₃CH(OH)CH₂CH₃) làm nguyên liệu.

  • Phản ứng hóa học: CH₃CH(OH)CH₂CH₃ → CH₃C(O)CH₂CH₃ + H₂ (2-Butanol → MEK + Hydro)
  • Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ 400-500 độ C, áp suất khí quyển hoặc thấp hơn.

Quy trình oxy hóa n-Butane (Phương pháp oxy hóa hydrocacbon):

  • MEK cũng có thể được sản xuất bằng cách oxy hóa trực tiếp n-butane (CH₃CH₂CH₂CH₃) trong pha lỏng.
    • Phản ứng hóa học: CH₃CH₂CH₂CH₃ + O₂ → CH₃C(O)CH₂CH₃ + các sản phẩm phụ
    • Điều kiện phản ứng: nhiệt độ 120–150°C, áp suất: 50-60 atm.
    • Dung môi: thường dùng axit acetic để hỗ trợ phản ứng.

Ngoài ra còn 1 số phương pháp ít phổ biến hơn như Wacker Oxidation,…

Ứng dụng dung môi mek trong công nghiệp

  • Dung môi trong ngành sơn và lớp phủ.
  • Dung môi trong sản xuất keo dán và chất kết dính công nghiệp
  • MEK còn được sử dụng trong dung môi pha mực in flexodung môi pha mực in ống đồng nhờ khả năng hòa tan tốt các loại nhựa và thuốc nhuộm, đồng thời bay hơi nhanh giúp mực khô ngay sau khi in.
  • Dung môi trong quá trình tổng hợp hoặc xử lý các loại nhựa như PVC, polystyrene, hoặc nhựa epoxy.
  • MEK được sử dụng để chiết xuất các hợp chất từ nguyên liệu tự nhiên, ví dụ như trong sản xuất thuốc hoặc tinh dầu.
  • MEK hiệu quả trong việc loại bỏ dầu, mỡ và chất bẩn trên bề mặt kim loại, máy móc hoặc linh kiện điện tử trước khi sơn hoặc lắp ráp.

>> Xem thêm: Dung môi tẩy rửa là gì? Phân loại và gợi ý 5 loại dung môi phổ biến

dung môi mek
Ứng dụng mek trong công nghiệp trong ngành sơn và lớp phủ

Lưu ý khi sử dụng hóa chất MEK

  • Thông thoáng khu vực làm việc
  • Tránh nguồn nhiệt và lửa
  • Xử lý khi tiếp xúc
    • Nếu dính vào mắt: Rửa ngay bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 15 phút, sau đó đến cơ sở y tế gần nhất.
    • Nếu dính vào da: Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng, bôi kem giữ ẩm nếu cần, và thay quần áo bị nhiễm hóa chất.
    • Nếu hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí. Nếu ngừng thở, thực hiện hô hấp nhân tạo và liên hệ y tế ngay.
    • Nếu nuốt phải: Không cố gây nôn trừ khi có chỉ dẫn y tế. Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Xử lý sự cố cháy nổ
    • Nếu xảy ra cháy do MEK, sử dụng bình chữa cháy chứa khí CO2, bột khô, hoặc bọt chữa cháy có cồn để dập lửa. Không dùng nước vì có thể làm lửa lan rộng.
  • Đọc kỹ MSDS trước khi sử dụng MEK.
dung môi MEK
Nên bảo quản dung môi MEK nơi thông thoáng, tránh nguồn nhiệt và lửa

Liên hệ ngay K-Chem – Đơn vị chuyên cung cấp dung môi MEK số lượng lớn uy tín, chất lượng và giá cả phải chăng để nhận tư vấn miễn phí từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm nhé!

CÔNG TY TNHH K-CHEM VIỆT NAM

  • Địa chỉ: Đường N6B, Lô F, Cụm Công Nghiệp Phú Chánh 1, Phường Phú Chánh, TP. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
  • Tel: +84 274 362 0218
  • Email: info@k-chem.vn