TOP 10 các loại mực in thường dùng trong ngành in ấn hiện nay
01/08/2025
|
Tin tức hóa chất
Trong ngành in ấn hiện đại, việc lựa chọn loại mực phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí và đáp ứng các yêu cầu về thẩm mỹ cũng như độ bền. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các loại mực in ngày càng đa dạng, từ mực truyền thống như offset, gravure đến các loại mực kỹ thuật số như inkjet hay mực hiệu ứng đặc biệt. Mỗi loại mực có đặc tính, ứng dụng, ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng và chất liệu in, công nghệ in flexo hay in ống đồng,…. Dưới đây là tổng quan về 10 loại mực in phổ biến nhất hiện nay, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng của chúng trong ngành công nghiệp in ấn.
Mực in dạng lỏng
Mực In Phun (Inkjet)
- Đặc tính: Mực lỏng, thường gốc nước (dye hoặc pigment), gốc dung môi hoặc UV, được phun qua đầu in nhỏ, tạo ra các giọt mực cực mịn lên bề mặt vật liệu.
- Ứng dụng: In poster, băng rôn, ảnh, vải, in áo thun và các sản phẩm in kỹ thuật số quy mô nhỏ.
- Ưu điểm:
- Độ phân giải cao, màu sắc sống động, lý tưởng cho hình ảnh và đồ họa.
- Phù hợp in số lượng ít và in dữ liệu biến đổi.
- In được trên nhiều chất liệu (giấy, vinyl, vải).
- Mực UV và mực solvent có khả năng chống nước, chống tia UV, phù hợp in ngoài trời.
- Nhược điểm:
- Dễ lem hoặc phai màu nếu không bảo quản tốt (đặc biệt mực gốc dye).
- Thời gian khô lâu với mực gốc nước.
- Đầu phun dễ bị tắc nếu không bảo trì thường xuyên.
- Lưu ý: Mực pigment bền hơn nhưng màu sắc kém rực rỡ so với mực dye
>> Xem thêm:
- Dung môi pha sẵn cho mực in trên giấy
- Dung môi pha mực in ống đồng: Vai trò, ứng dụng và các loại dung môi phổ biến
- Tổng hợp 5 loại dung môi pha mực in bao bì thông dụng và lưu ý sử dụng

Mực In Lụa
- Đặc tính: Mực đặc, dạng sệt, thường dựa trên dung môi, nước hoặc UV, được in qua lưới, mỗi màu thường cần một bản lưới riêng, do đó in lụa phù hợp với thiết kế có màu sắc tách biệt rõ ràng.
- Ứng dụng: In trên vải (áo thun, băng rôn), thủy tinh, gốm, nhựa, và các sản phẩm quảng cáo như bóng bay, poster.
- Ưu điểm:
- Linh hoạt, in được trên nhiều bề mặt (vải, kim loại, gỗ).
- Màu sắc rực rỡ, lớp mực dày, bền.
- Phù hợp cho ứng dụng ngoài trời.
- Nhược điểm:
- Quy trình chậm, không phù hợp cho sản xuất số lượng lớn.
- Cần thời gian sấy khô hoặc xử lý.
- Độ chính xác thấp hơn so với in kỹ thuật số.
- Lưu ý: Mực plastisol phổ biến trong in vải nhưng cần gia nhiệt để khô.
Mực In Offset
- Đặc tính: Mực gốc dầu hoặc UV, độ nhớt cao, được chuyển từ bản in phẳng qua chăn cao su.
- Ứng dụng: In sách, tạp chí, tài liệu quảng cáo, poster, bao bì với độ chính xác cao.
- Ưu điểm:
- Chất lượng sắc nét, đồng đều.
- Hiệu quả chi phí cho in số lượng lớn.
- Tương thích với nhiều loại giấy, có thể điều chỉnh bằng phụ gia hoặc các loại dung môi pha mực in phù hợp.
- Nhược điểm:
- Thiết bị và chi phí chuẩn bị cao.
- Mực gốc dầu khô chậm nếu không dùng UV.
- Không phù hợp cho in số lượng ít do quy trình phức tạp.
- Lưu ý: Mực offset có thể tùy chỉnh độ trong suốt, độ bóng hoặc khả năng chịu nhiệt.

Mực Gravure (In Ống Đồng)
- Đặc tính: Mực lỏng, độ nhớt thấp, thường dựa trên dung môi hoặc nước, được thiết kế cho in ống đồng, chảy vào các ô khắc trên trục in.
- Ứng dụng: In bao bì (túi nhựa, bao bì OMO, Bibica), tạp chí, nhãn mác với số lượng lớn.
- Ưu điểm:
- Chất lượng cao, màu sắc rực rỡ, chi tiết sắc nét.
- Phù hợp cho in số lượng lớn, bền màu.
- Khô nhanh, đặc biệt với mực gốc dung môi.
- Nhược điểm:
- Chi phí chuẩn bị trục in cao.
- Mực gốc dung môi cần hệ thống thông gió do phát thải hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC).
- Lưu ý: Mực gốc nước ngày càng được ưa chuộng vì thân thiện môi trường nhưng khô chậm hơn. Hiện nay, việc phối hợp với dung môi pha mực in ống đồng chuyên dụng sẽ giúp đẩy nhanh quá trình bay hơi và làm khô mực
Mực in dạng bột (mực laser)
- Đặc tính: Dạng bột mịn, kết hợp pigment và polymer, hoạt động dựa trên nguyên lý tĩnh điện, sử dụng nhiệt để làm chảy bột mực và ép dính vào giấy. Được sử dụng trong máy in laser (cả trắng đen và màu), phổ biến trong môi trường văn phòng.
- Ứng dụng: In tài liệu văn phòng, bản vẽ kỹ thuật, đồ họa đơn giản.
- Ưu điểm:
- Tốc độ in nhanh, phù hợp cho in số lượng lớn liên tục.
- Chữ in rõ nét, sắc sảo, lý tưởng cho in văn bản, bảng biểu, mã vạch.
- Độ bền cao, không bị phai màu hay bong tróc theo thời gian.
- Máy in laser ít kẹt giấy, ít cần bảo trì, hoạt động ổn định và tiết kiệm thời gian.
- Nhược điểm:
- Không phù hợp cho in ảnh chất lượng cao do hạn chế về pha màu.
- Hộp mực toner đắt đỏ.
- Bột mực có thể gây ảnh hưởng môi trường.
- Lưu ý: Phù hợp cho văn bản và bản vẽ, không lý tưởng cho hình ảnh phức tạp.

Mực Flexo
- Đặc tính: Mực dạng lỏng, có độ nhớt từ thấp đến trung bình, phù hợp với hệ thống truyền mực qua trục anilox – công nghệ in Flexo. Khô nhanh nhờ hệ thống sấy bằng khí nóng, UV hoặc IR, giúp tăng hiệu suất in.
- Ứng dụng: In bao bì mềm, bìa cứng, nhãn mác, màng nhựa, thùng carton.
- Ưu điểm:
- In tốc độ cao, thích hợp cho các dây chuyền sản xuất bao bì liên tục.
- In được trên nhiều chất liệu như giấy, màng nhựa, màng kim loại, bìa carton, túi nhựa, tem nhãn khi kết hợp với dung môi pha mực in flexo phù hợp, cho ra chất lượng in tốt, sắt nét.
- Chi phí thấp trên mỗi sản phẩm khi in số lượng lớn.
- Mực gốc nước thân thiện với môi trường, đáp ứng xu hướng sản xuất xanh.
- Nhược điểm:
- Có thể bị lem hoặc không đồng đều nếu nhiệt độ, áp suất không ổn định.
- Độ phân giải thấp hơn so với in ống đồng hoặc offset.
- Lưu ý: Mực flexo UV bền hơn nhưng cần thiết bị chuyên dụng.
>> Xem thêm:
- Dung môi pha mực OPP: Thành phần chính, vai trò và lưu ý sử dụng
- Dung môi pha mực PET là gì? Vai trò và gợi ý 4 loại dung môi phổ biến
- Dung môi pha mực BOPP là gì? Các loại phổ biến và lưu ý an toàn

Mực In Chuyển Nhiệt (Sublimation Ink)
- Đặc tính: Mực gốc dye, chuyển từ rắn sang khí khi gia nhiệt (≈ 180 – 200 °C, áp lực 3 – 5 bar), bám vào polyester hoặc bề mặt phủ đặc biệt.
- Ứng dụng: In áo thun polyester, gốm, cốc, và các bề mặt cứng như kim loại, thủy tinh.
- Ưu điểm:
- Màu sắc rực rỡ, độ bão hòa cao, in ảnh và đồ họa chi tiết xuất sắc.
- Bền giặt, bền trầy xước, khó phai do thuốc nhuộm nằm trong sợi.
- Bề mặt thành phẩm mịn tuyệt đối, không cảm giác dày hay gợn.
- Phù hợp in số lượng ít và sản phẩm cá nhân hóa (tên, ảnh, mã QR…).
- Có thể in toàn diện (all-over) trên áo, khăn, vỏ gối mà không bị vỡ hình khi kéo giãn.
- Nhược điểm:
- Chỉ dùng được cho polyester hoặc chất liệu phủ đặc biệt.
- Cần nhiệt độ cao và thiết bị chuyên dụng.
- Khô chậm, nhạy cảm với điều kiện môi trường.
- Lưu ý: Mực chuyển nhiệt cho màu sắc nổi bật nhưng hạn chế về chất liệu.

Mực In Ribbon (Mục ruy băng)
- Đặc tính: Mực dạng màng, hoạt động theo nguyên lý chuyển nhiệt gián tiếp, mực trên ribbon được đốt nóng bởi đầu in và truyền lên vật liệu in, gồm 3 loại chính:
- Wax: Mềm, giá rẻ, dễ in – dùng cho giấy thông thường.
- Wax/Resin: Kết hợp độ sắc nét và độ bền trung bình.
- Resin: Độ bám chắc cao, chuyên dùng cho nhãn chống trầy, kháng hóa chất.
- Ứng dụng: In mã vạch, nhãn, biên lai, hoặc màu kim loại đặc biệt (hiệu ứng foil).
- Ưu điểm:
- Độ bền cao, chống trầy xước, chống phai màu tốt – đặc biệt với ribbon resin.
- In sắc nét, rõ ràng, thích hợp với mã vạch, số serial, nhãn tem sản phẩm.
- Chi phí hợp lý với mực wax – giải pháp tiết kiệm cho in nhãn hàng loạt (mã vạch).
- Có thể tạo hiệu ứng kim loại (gold/silver foil) trên vật liệu đặc biệt trong in trang trí, thiệp mời, bao bì cao cấp.
- Nhược điểm:
- Hạn chế về màu sắc, thường in đơn sắc.
- Mực resin có chi phí cao.
- Cần máy in chuyển nhiệt chuyên dụng.
- Lưu ý: Mực resin phù hợp cho môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, đông lạnh).

Mực nhuộm (Dye)
- Đặc tính: Mực tan trong nước, phân tử nhỏ, thường dùng trong máy in phun.
- Ứng dụng: In ảnh, đồ họa, và vải (với biến thể chuyển nhiệt).
- Ưu điểm:
- Màu sắc rực rỡ, chuyển màu mượt, lý tưởng cho ảnh.
- Chi phí thấp hơn mực pigment.
- Dải màu rộng cho ứng dụng sáng tạo.
- Nhược điểm:
- Dễ phai khi tiếp xúc với ánh sáng UV hoặc nước.
- Cần giấy tráng phủ để đạt kết quả tốt.
- Dễ lem do thời gian khô lâu.
- Lưu ý: Mực dye cho màu sắc nổi bật nhưng kém bền hơn mực pigment.

Mực in dạng đặc Pigment (mực dầu)
-
- Đặc tính: Mực in dạng đặc Pigment là loại mực gốc dầu, chứa hạt màu không tan (pigment) phân tán trong dung môi. Mực có độ bám dính cao, kháng nước, kháng tia UV và không dễ bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Phù hợp với các sản phẩm in ngoài trời như băng rôn, bảng hiệu, poster, in thẻ nhựa (PVC), thẻ khách hàng, thẻ ngân hàng…
- Ưu điểm:
-
-
- Kháng nước và kháng tia UV tốt, cho bản in bền màu, không bị nhòe khi gặp nước.
- In được trên nhiều chất liệu, kể cả bề mặt nhựa hoặc vật liệu tráng phủ.
- Độ bám dính cao, không dễ bay màu khi sử dụng ngoài trời.
- Tạo màu đen đậm và sắc nét hơn so với mực Dye.
-
- Nhược điểm:
-
- Màu sắc nhạt và không rực rỡ bằng mực Dye.
- Giá thành cao hơn so với các dòng mực nước thông thường.
- Có thể gây tắc đầu phun nếu máy in không được sử dụng thường xuyên.
- Lưu ý: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền màu cao và in ngoài trời, cần bảo trì đầu phun định kỳ để tránh tắc nghẽn khi sử dụng mực dạng đặc. Không nên dùng cho các sản phẩm cần màu sắc sặc sỡ hoặc in ảnh chất lượng cao trong nhà.
>> Xem thêm:
- Dung môi pha mực PVC là gì? Vai trò, phân loại và những lưu ý cần biết khi sử dụng
- Dung môi pha mực PA là gì? TOP 6 loại phổ biến và lưu ý bảo quản đúng cách
- Dung môi pha mực in màng PE: Vai trò, ứng dụng và lưu ý sử dụng

Mực in hiệu ứng
- Đặc tính: Mực in hiệu ứng là dòng mực đặc biệt, chứa các thành phần như kim loại (metallic), huỳnh quang, phát sáng trong bóng tối, hoặc phản ứng với tia UV, được thiết kế để tạo ra hiệu ứng thị giác độc đáo mà mực thường không thể đạt được.
- Ứng dụng: In bao bì, nhãn, tài liệu quảng cáo, sản phẩm cao cấp với hiệu ứng như ánh kim loại hoặc phản quang.
- Ưu điểm:
- Tăng độ nhận diện thương hiệu qua hiệu ứng ánh kim, phát quang hoặc chuyển đổi màu.
- Thể hiện tính cao cấp, khác biệt rõ rệt so với mực thông thường.
- Có thể áp dụng với nhiều công nghệ in như: Offset, Flexo, Lụa (Silkscreen), Gravure.
- Nhược điểm:
- Chi phí cao do công thức đặc biệt.
- Hạn chế về chất liệu in (mực kim loại không phù hợp với mọi bề mặt).
- Thường cần bước xử lý hoặc sấy khô bổ sung.
- Lưu ý: Phù hợp cho ứng dụng đặc biệt, ít dùng trong in số lượng lớn.

Việc lựa chọn mực in phụ thuộc vào chất liệu, công nghệ in, độ bền mong muốn và ngân sách. Trong khi offset và gravure thích hợp cho in số lượng lớn, thì inkjet và chuyển nhiệt phù hợp với nhu cầu cá nhân hóa. Xu hướng năm 2025 cho thấy ngành in đang ưu tiên các loại mực thân thiện với môi trường như mực gốc nước, UV và latex, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ in kỹ thuật số để đáp ứng nhu cầu đa dạng và bền vững hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp mực in hiệu quả và an toàn cho môi trường, K-Chem là đối tác tin cậy hàng đầu cung cấp các loại dung môi pha mục in chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, đạt chuẩn công nghiệp và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, liên hệ ngay với K-Chem để được tư vấn công thức tối ưu, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng in ấn cho doanh nghiệp.
CÔNG TY TNHH K-CHEM VIỆT NAM
- Địa chỉ: Đường N6B, Lô F, Cụm Công Nghiệp Phú Chánh 1, Phường Phú Chánh, TP. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
- Tel: +84 274 362 0218
- Email: info@k-chem.vn