Dung môi Butyl là gì? Tính chất đặc trưng và 4 loại được ứng dụng phổ biến

21/02/2025

|

Tin tức

Dung môi butyl có khả năng kiểm soát thời gian khô, hòa tan tốt, ít phản ứng với chất khác. Do đó, dung môi butyl thường được ứng dụng phổ biến trong việc pha trộn dung môi tẩy rửa, sơn, mực in,… Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về khái niệm, tính chất đặc trưng, tổng hợp 3+ loại dung môi butyl được ứng dụng phổ biến và lưu ý sử dụng trong bài viết dưới đây.

>> Xem thêm:

  • Dung môi pha sẵn: Giải pháp tối ưu thời gian và tiết kiệm chi phí sản xuất
  • Dung môi Acetone là gì? Quy trình điều chế và ứng dụng dung môi Acetone
  • Dung môi Xylene: Tính chất, quy trình điều chế và ứng dụng thực tế

Dung môi butyl là gì?

Dung môi butyl là một nhóm dung môi hữu cơ thuộc họ ether glycol và ester butyl, có công thức hóa học chứa nhóm butyl (-C₄H₉) liên kết với các gốc hóa học khác nhau. Dung môi butyl thường được sử dụng trong sơn, mực in, chất tẩy rửa, và nhiều ngành công nghiệp khác nhờ khả năng hòa tan mạnh mẽ và bay hơi trung bình, hòa tan tốt trong nước và dầu.

Dung môi butyl
Dung môi butyl là một nhóm dung môi hữu cơ thuộc họ ether glycol và ester butyl, có công thức hóa học chứa nhóm butyl (-C₄H₉) (Nguồn: Sưu tầm)

Tính chất đặc trưng của dung môi butyl

1 – Tính chất vật lý

Dung môi Butyl là chất lỏng không màu, trong suốt, có mùi nhẹ và độ bay hơi trung bình, giúp kiểm soát thời gian khô của sơn và mực in. Với độ nhớt thấp và khả năng hòa tan tốt trong nước, dầu, polymer, nhựa alkyd, dầu mỡ, dung môi butyl được sử dụng rộng rãi trong sơn, mực in, chất tẩy rửa, mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp dệt may.

Dung môi Butyl
Dung môi Butyl là chất lỏng không màu, trong suốt, có mùi nhẹ và độ bay hơi trung bình (Nguồn: Sưu tầm)

2 – Tính chất hóa học

Dung môi butyl có đặc tính hóa học ổn định, ít phản ứng với các chất khác, nhưng có thể dễ cháy ở nhiệt độ cao. Nhờ đặc tính linh hoạt, Butyl là dung môi quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, giúp cải thiện độ bám dính, kiểm soát độ nhớt và tăng hiệu quả sản phẩm.

Tổng hợp 3+ loại dung môi butyl được ứng dụng phổ biến

Butyl Acetate (C₆H₁₂O₂)

Công thức hóa học: C₄H₉OCOCH₃ (Công thức phân tử)

Thuộc nhóm ester, là sản phẩm từ phản ứng của butanol và acid acetic.

Đặc điểm

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt.
  • Mùi: Có mùi ngọt nhẹ, dễ chịu.
  • Tính bay hơi: Trung bình, giúp kiểm soát thời gian khô của sơn.
  • Khả năng hòa tan: Tan kém trong nước nhưng hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, xăng, toluene.
  • Tính dễ cháy: Dễ cháy ở nhiệt độ cao, cần bảo quản ở nơi thoáng mát.
dung môi Butyl Acetate
Butyl Acetate chất lỏng không màu, trong suốt giúp kiểm soát thời gian khô của sơn, cần bảo quản ở nơi thoáng mát (Nguồn: Sưu tầm)

Ưu/Nhược điểm

Ưu điểm

  • Bay hơi với tốc độ vừa phải, giúp sơn khô đều và tạo bề mặt nhẵn mịn.
  • Hòa tan tốt các loại nhựa tổng hợp, polymer trong sơn, mực in.
  • Mùi nhẹ hơn nhiều dung môi hữu cơ khác, ít gây khó chịu khi sử dụng.

Nhược điểm

  • Dễ cháy, cần bảo quản tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa.
  • Tiếp xúc lâu có thể gây kích ứng mắt và da.

Ứng dụng

  • Sơn & Mực in: Dùng làm dung môi pha loãng, giúp màu bám dính tốt, tạo độ bóng đẹp.
  • Keo dán & Nhựa tổng hợp: Tăng khả năng kết dính, giúp sản phẩm bền hơn.
  • Mỹ phẩm & Dược phẩm: Dùng làm dung môi trong nước hoa, sơn móng tay, thuốc xịt tóc.
  • Chất tẩy rửa: Thành phần trong nước lau kính, dung dịch tẩy sơn.

>> Xem thêm:

n-Butyl Alcohol (C₄H₁₀O) – Butanol

Công thức hóa học: C₄H₉OH (Công thức phân tử)

Thuộc nhóm alcohol (rượu), có tính linh hoạt cao trong công nghiệp.

Đặc điểm

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu, hơi nhớt.
  • Mùi: Nhẹ, dễ nhận biết.
  • Tính bay hơi: Trung bình, dễ hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ.
  • Khả năng hòa tan: Hòa tan tốt nhựa, dầu mỡ, polymer, và nhiều hợp chất hữu cơ.
  • Tính dễ cháy: Dễ bắt lửa khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
dung môi n-Butyl Alcohol
n-Butyl Alcohol là chất lỏng không màu, hơi nhớt, hòa tan tốt nhựa, dầu mỡ, polymer, và nhiều hợp chất hữu cơ (Nguồn: Sưu tầm)

Ưu/Nhược điểm

Ưu điểm

  • dung môi tốt cho nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm.
  • Hỗ trợ kiểm soát độ nhớt trong sản xuất sơn, mực in.
  • An toàn hơn nhiều dung môi khác, ít gây độc hơn methanol.

Nhược điểm

  • Tiếp xúc lâu có thể gây kích ứng mắt, da và hệ hô hấp.
  • Dễ cháy, cần bảo quản cẩn thận.

Ứng dụng

  • Sơn, mực in, keo dán: Giúp kiểm soát độ nhớt và độ bay hơi của sản phẩm.
  • Hóa chất công nghiệp: Dùng làm nguyên liệu tổng hợp nhựa, cao su.
  • Nhiên liệu sinh học: Thành phần trong xăng sinh học giúp đốt cháy sạch hơn.
  • Mỹ phẩm & Dược phẩm: Dùng làm chất bảo quản trong thuốc xịt khử trùng, mỹ phẩm.

Isobutyl Acetate (C₆H₁₂O₂)

Công thức hóa học: (CH₃)₂CHCH₂OCOCH₃

Là một ester của acid acetic và isobutanol.

Đặc điểm

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt.
  • Mùi: Có mùi trái cây dễ chịu, nhẹ hơn so với Butyl Acetate.
  • Tính bay hơi: Nhanh, giúp sơn khô nhanh hơn.
  • Khả năng hòa tan: Tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ nhưng không tan hoàn toàn trong nước.
  • Tính dễ cháy: Dễ cháy, cần bảo quản tránh xa nhiệt độ cao.
dung môi Isobutyl Acetate
Isobutyl Acetate chất lỏng không màu, trong suốt giúp sơn khô nhanh hơn, cần bảo quản tránh xa nhiệt độ cao (Nguồn: Sưu tầm)

Ưu/Nhược điểm

Ưu điểm

  • Bay hơi nhanh, giúp sơn và keo dán khô nhanh hơn.
  • Chống đục sơn và hiệu ứng da cam cho màng sơn.
  • Tạo ra màng sơn có độ dàn đều và độ bóng tốt.
  • Ít độc hơn nhiều dung môi công nghiệp khác.
  • Mùi dễ chịu, thích hợp cho các ứng dụng trong mỹ phẩm.

Nhược điểm

  • Dễ cháy, cần bảo quản cẩn thận.
  • Nếu tiếp xúc lâu có thể gây kích ứng hệ hô hấp.

Ứng dụng

  • Sơn, mực in, vecni: Giúp tăng độ bóng, kiểm soát tốc độ bay hơi.
  • Mỹ phẩm & Nước hoa: Được dùng trong sản xuất nước hoa, tinh dầu.
  • Nhựa & Cao su: Thành phần trong sản xuất màng nhựa và chất kết dính.

>> Xem thêm

Butyl Cellosolve (C₆H₁₄O₂)

Công thức hóa học: C₄H₉OCH₂CH₂OH

Thuộc nhóm ether glycol, có tính linh hoạt cao.

Đặc điểm

  • Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt.
  • Mùi: Nhẹ, ít gây khó chịu.
  • Tính bay hơi: Chậm, giúp kiểm soát độ khô của sơn và hóa chất tẩy sơn.
  • Khả năng hòa tan: Tan tốt trong nước, dầu, nhựa và polymer.
  • Tính dễ cháy: Dễ bắt lửa nhưng ít nguy hiểm hơn các dung môi bay hơi nhanh.
dung môi butyl Cellosolve
Butyl Cellosolve chất lỏng không màu, trong suốt, giúp kiểm soát độ khô của sơn và dung dịch tẩy rửa (Nguồn: Sưu tầm)

Ưu/Nhược điểm

Ưu điểm

  • Hòa tan tốt nhiều loại nhựa, dầu mỡ và polymer.
  • Giảm căng bề mặt, giúp dung dịch lan tỏa đều hơn.
  • Ít gây kích ứng so với nhiều dung môi công nghiệp khác.

Nhược điểm

  • Nếu tiếp xúc lâu có thể gây kích ứng da và mắt.
  • Có thể tích tụ hơi dung môi trong không khí nếu không thông gió tốt.

Ứng dụng

  • Sơn, mực in: Dùng làm chất pha loãng giúp kiểm soát độ nhớt.
  • Chất tẩy rửa: Thành phần trong nước lau kính, chất tẩy dầu mỡ.
  • Nhựa & Chất phủ: Dùng trong sản xuất nhựa, vecni, cao su.

Lưu ý sử dụng an toàn dung môi butyl

  • An toàn lao động: Sử dụng nơi thoáng khí, đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, đảm bảo rằng dung môi Butyl đã đậy nắp, lưu trữ sản phẩm theo các quy định và hướng dẫn về an toàn của ngành công nghiệp và khu vực.
  • Bảo quản: Để dung môi butyl nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, ngăn cản sự phân hủy hoặc biến đổi hóa học không mong muốn. Đặc biệt, nơi lưu trữ dung môi butyl ở nhiệt độ thích hợp, tránh lưu trữ ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, gây thay đổi chất lượng hoặc tạo áp suất trong bao bì và gây cháy nổ.
  • Xử lý sự cố: Nếu dính vào da/mắt, rửa ngay với nước; xử lý rò rỉ bằng vật liệu thấm hút.
  • Sức khỏe: Hạn chế tiếp xúc lâu dài, rời khỏi khu vực nếu thấy chóng mặt, khó thở.
  • Môi trường: Không đổ ra môi trường, xử lý chất thải đúng quy định.
Sử dụng dung môi Butyl
Sử dụng dung môi Butyl nơi thoáng khí, đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang, đảm bảo rằng sản phẩm đã đậy nắp, lưu trữ sản phẩm theo các quy định (Nguồn: Sưu tầm)

Nhờ khả năng hòa tan mạnh mẽ và bay hơi trung bình, hòa tan tốt trong nước, dầu và tùy theo loại dung môi butyl thường được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp in ấn, chất tẩy rửa, sơn,… Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần lưu ý về cách sử dụng an toàn trong quá trình bảo quản và xử lý sự cố, rác thải nhằm đảm bảo sức khỏe người lao động và môi trường.

>> Xem thêm:

Liên hệ ngay K-Chem để nhận thêm tư vấn miễn phí của đội ngũ chuyên gia hàng đầu về dung môi butyl theo từng ứng dụng cụ thể trong ngành sản xuất của doanh nghiệp.

CÔNG TY TNHH K-CHEM VIỆT NAM

  • Địa chỉ: Đường N6B, Lô F, Cụm Công Nghiệp Phú Chánh 1, Phường Phú Chánh, TP. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
  • Tel: +84 274 362 0218
  • Email: info@k-chem.vn