Tìm hiểu sự khác nhau giữa in flexo và in ống đồng

17/07/2025

|

Tin tức hóa chất

In flexo và in ống đồng là hai công nghệ in phổ biến nhất hiện nay trong lĩnh vực bao bì và nhãn mác sản phẩm. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và hạn chế riêng về kỹ thuật, chất lượng hình ảnh, độ bền màu, tốc độ in, chi phí vận hành cũng như mức độ thân thiện với môi trường. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hình thức này giúp doanh nghiệp chọn lựa phương án in ấn phù hợp, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng.

So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng 

Tiêu chí In Flexo In ống đồng (Gravure)
Nguyên tắc hoạt động In trực tiếp với bản in nổi (photopolymer/cao su). Mực từ máng mực qua trục anilox (ô nhỏ, 800 – 2000 LPI) đến bản in nổi, ép lên vật liệu. Sấy bằng khí nóng/UV. In trực tiếp với trục đồng (thép mạ đồng/crôm, ô lõm ~6000 DPI). Mực lấp đầy ô lõm, thanh gạt loại mực thừa, ép trực tiếp lên vật liệu. Sấy bằng khí nóng.
Chất lượng hình ảnh Sắc nét, màu đồng đều, phù hợp nhãn mác, bao bì đơn giản. Hạn chế với gradient phức tạp do ô anilox (~2 – 3 triệu ô/inch²) và lan mực (dot gain). Tối đa ~4000 – 4800 DPI. Cực kỳ sắc nét, chi tiết cao, gradient mịn (~36 triệu ô/inch²). Lý tưởng cho thiết kế phức tạp, bao bì cao cấp. Đạt ~6000 DPI.
Độ bền màu Tốt với mực UV/dung môi trên nhựa. Mực gốc nước trên giấy dễ phai nếu không phủ bảo vệ. Phù hợp bao bì phổ thông. Rất cao, đặc biệt với mực dung môi trên màng nhựa. Chịu ma sát, ánh sáng, hóa chất tốt. Phù hợp bao bì ngoài trời, cao cấp.
Tốc độ in Cao, ~100 – 400 m/phút (máy CI Press/stack). Phù hợp sản xuất nhãn, bao bì carton. Có thể giảm tốc độ khi căn chỉnh màu. Rất cao, 200 – 400 m/phút. Ổn định ở tốc độ cao, đặc biệt trên màng mỏng. Ít dừng máy căn chỉnh.
Chi phí – Đầu tư: Thấp, bản in polymer rẻ (~$100 – 500), chế tạo nhanh.
– Vận hành: Rẻ cho đơn hàng vừa/lớn, bản in mòn nhanh (~1 – 2 triệu bản).
– Phù hợp đơn hàng linh hoạt.
– Đầu tư: Cao, trục đồng đắt (~$1000 – 5000), chế tạo lâu.
– Vận hành: Rẻ cho đơn hàng lớn (>1 triệu bản), trục bền lâu.
– Phù hợp đơn hàng ổn định.
Ứng dụng trong thực tế – Bao bì: Túi giấy, carton, màng nhựa (PE, PP).
– Nhãn mác: Nhãn dán chai lọ, sản phẩm tiêu dùng.
– Khác: Tờ rơi, vải không dệt.
– Linh hoạt, chi phí thấp.
– Bao bì: Màng nhựa cao cấp (bánh kẹo, thực phẩm đông lạnh), màng kim loại.
– Cao cấp: Tạp chí, catalogue, giấy dán tường.
– Chất lượng cao, số lượng lớn.
Tiêu thụ năng lượng (mực dung môi) Thấp hơn: Máy đơn giản, mực khô nhanh (ethanol/isopropyl, 50 – 80°C), hệ thống sấy tiết kiệm, thu hồi dung môi đơn giản. Cao hơn: Máy phức tạp, mực sấy mạnh (ethyl acetate/toluene, 80 – 120°C), hệ thống thu hồi dung môi tiêu tốn năng lượng.
Tính thân thiện môi trường Thân thiện hơn: Mực gốc nước/UV giảm VOC, dung môi ít độc (nước, ethanol), chế bản ít hóa chất, vật liệu tái chế được, phù hợp bao bì xanh. Ít thân thiện: Mực dung môi độc (toluene, ethyl acetate), khắc trục dùng hóa chất (axit, kiềm), năng lượng cao, màng nhựa khó tái chế.

So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng: Về nguyên tắc hoạt động

  • In Flexo:
    • Cơ chế: Mực lỏng (gốc nước, dung môi, hoặc UV) từ máng mực được truyền qua trục anilox (thép phủ gốm, khắc ô nhỏ, 800 – 2000 LPI, ~2 – 3 triệu ô/inch²) đến bản in nổi (photopolymer/cao su). Bản in nổi ép mực trực tiếp lên vật liệu in (giấy, carton, nhựa). Thanh gạt mực loại bỏ mực thừa trên trục anilox. Sấy bằng khí nóng hoặc UV sau mỗi trạm màu.
    • Đặc điểm: Quy trình truyền mực gián tiếp (anilox → bản in → vật liệu), dễ tích hợp gia công (cắt, bế, ép nhũ). Linh hoạt khi thay đổi bản in, nhưng dễ bị lan mực (dot gain) do bản in mềm.
  • In ống đồng (Gravure):
    • Cơ chế: Mực lỏng (chủ yếu gốc dung môi) lấp đầy ô lõm trên trục đồng (thép mạ đồng/crôm, khắc ~6000 DPI, ~36 triệu ô/inch²). Thanh gạt mực loại bỏ mực thừa, trục đồng ép mực trực tiếp lên vật liệu in. Sấy bằng khí nóng.
    • Đặc điểm: Truyền mực trực tiếp, độ chính xác cao, tái hiện chi tiết tốt. Tuy nhiên, chế tạo trục lâu, khó thay đổi thiết kế.
  • So sánh: Flexo linh hoạt, dễ thay đổi bản in, phù hợp đơn hàng đa dạng. Gravure chính xác hơn nhờ truyền mực trực tiếp, nhưng kém linh hoạt.
Kỹ thuật in flexo và in ống đồng đều sử dụng mực lỏng (Nguồn: Sưu tầm)

So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng: Về chất lượng hình ảnh

  • In Flexo:
    • Đặc điểm: Sắc nét, màu đồng đều, phù hợp cho nhãn mác, logo, chữ, và bao bì đơn giản. Công nghệ CTP hiện đại (như Kodak Flexcel NX, Esko HD Flexo) đạt độ phân giải bản in ~4000 – 4800 DPI, nhưng bị giới hạn bởi:
      • Trục anilox: Chỉ 800 – 2000 LPI (~2 – 3 triệu ô/inch²), ô lớn (~15 – 30 micron), không cung cấp mực chính xác cho chi tiết nhỏ (~4.2 micron tại 6000 DPI).
      • Lan mực (dot gain): Bản in photopolymer mềm, dễ biến dạng khi ép, gây lan mực, làm mờ chi tiết nhỏ và gradient phức tạp.
    • Hạn chế: Khó tái hiện gradient mịn hoặc chi tiết cực nhỏ như Gravure.
  • In ống đồng:
    • Đặc điểm: Cực kỳ sắc nét, chi tiết cao, gradient mịn nhờ trục đồng khắc ~6000 DPI (~36 triệu ô/inch², ô ~4.2 – 10 micron). Truyền mực trực tiếp giảm lan mực, giữ độ chính xác.
    • Ưu điểm: Lý tưởng cho thiết kế phức tạp, bao bì cao cấp, hình ảnh chất lượng cao (tạp chí, catalogue).
  • So sánh: Gravure vượt trội về chi tiết nhỏ, gradient mịn, và độ sắc nét nhờ mật độ ô cao và truyền mực trực tiếp. Flexo phù hợp cho thiết kế đơn giản hơn, nhưng bị hạn chế bởi lan mực và trục anilox.
So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng chất lượng ảnh sắc nét (Nguồn: Sưu tầm)

So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng: Về độ bền màu

  • In Flexo:
    • Mực UV/dung môi: Độ bền màu tốt trên màng nhựa (PE, PP), chịu được ma sát, ánh sáng nhẹ, và một số hóa chất. Phù hợp cho bao bì tiêu dùng (chai lọ, túi nhựa).
    • Mực gốc nước: Thường dùng trên giấy/carton, độ bền màu thấp hơn, dễ phai dưới ánh sáng hoặc độ ẩm nếu không phủ lớp bảo vệ (laminate, vernish).
    • Ứng dụng: Phù hợp cho bao bì phổ thông, nhãn mác ngắn hạn.
  • In ống đồng:
    • Mực dung môi: Độ bền màu rất cao, chịu được ma sát, ánh sáng UV, hóa chất, và điều kiện khắc nghiệt (như ngoài trời). Thường dùng trên màng nhựa (BOPP, PET) hoặc kim loại.
    • Ưu điểm: Giữ màu lâu dài, lý tưởng cho bao bì thực phẩm đông lạnh, sản phẩm cao cấp.
  • So sánh: Gravure có độ bền màu vượt trội, đặc biệt trên màng nhựa, nhờ mực dung môi bám chặt. Flexo tốt với mực UV/dung môi, nhưng mực gốc nước kém bền hơn.

So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng: Về tốc độ in

  • In Flexo:
    • Tốc độ cao, ~100 – 400 m/phút (tùy máy stack hoặc CI Press). Phù hợp cho nhãn mác, bao bì carton, và màng nhựa.
    • Có thể giảm tốc độ khi căn chỉnh màu hoặc in trên vật liệu khó (như nhựa mỏng), nhưng linh hoạt cho đơn hàng vừa/lớn.
  • In ống đồng:
    • Tốc độ rất cao, ~200 – 400 m/phút, ổn định ở tốc độ cao, đặc biệt trên màng nhựa mỏng (BOPP, PET).
    • Ít phải dừng máy căn chỉnh nhờ trục đồng chính xác, phù hợp cho sản xuất liên tục, số lượng lớn.
  • So sánh: Gravure nhanh hơn và ổn định hơn ở tốc độ cao, lý tưởng cho đơn hàng lớn. Flexo nhanh nhưng linh hoạt hơn, phù hợp đơn hàng đa dạng.
Tốc độ in của kỹ thuật in ống đồng cao hơn so với flexo (Nguồn: Sưu tầm)

 So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng: Về chi phí

  • In Flexo:
    • Đầu tư ban đầu: Thấp hơn, bản in photopolymer rẻ (~$100 – 500/bản), chế tạo nhanh (vài giờ đến 1 ngày). Máy in Flexo (stack, in-line) chi phí thấp hơn (~$100,000 – 500,000).
    • Vận hành: Rẻ cho đơn hàng vừa/lớn (10,000 – 500,000 bản). Bản in mòn nhanh (~1 – 2 triệu bản), cần thay thường xuyên.
    • Phù hợp: Đơn hàng linh hoạt, thay đổi thiết kế thường xuyên (nhãn mác, bao bì tiêu dùng).
  • In ống đồng:
    • Đầu tư ban đầu: Cao, trục đồng đắt (~$1000 – 5000/trục), chế tạo lâu (vài ngày đến tuần). Máy in Gravure (CI Press) đắt hơn (~$500,000 – 2 triệu).
    • Vận hành: Rẻ cho đơn hàng lớn (>1 triệu bản) nhờ trục đồng bền (hàng chục triệu bản). Chi phí cao cho đơn hàng nhỏ do khó thay đổi trục.
    • Phù hợp: Đơn hàng ổn định, số lượng lớn (bao bì cao cấp, tạp chí).
  • So sánh: Flexo tiết kiệm chi phí cho đơn hàng vừa/lớn, linh hoạt. Gravure tiết kiệm cho đơn hàng rất lớn, nhưng chi phí đầu tư ban đầu cao.

So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng: Về ứng dụng trong cuộc sống ngày nay

  • In Flexo:
    • Bao bì: Túi giấy, carton (hộp thực phẩm, đồ uống), màng nhựa (PE, PP cho túi đựng thực phẩm).
    • Nhãn mác: Nhãn dán chai lọ, sản phẩm tiêu dùng (nước rửa chén, dầu gội).
    • Khác: Tờ rơi, bao bì vải không dệt, hộp gấp.
    • Ưu điểm: Linh hoạt, chi phí thấp, phù hợp sản xuất đa dạng, bao bì phổ thông.
  • In ống đồng:
    • Bao bì: Màng nhựa cao cấp (bánh kẹo, thực phẩm đông lạnh), màng kim loại (bao bì thuốc lá).
    • Cao cấp: Tạp chí, catalogue, giấy dán tường, bao bì trang trí.
    • Ưu điểm: Chất lượng cao, phù hợp sản phẩm cao cấp, số lượng lớn.
  • So sánh: Flexo linh hoạt, phổ biến cho bao bì tiêu dùng. Gravure chuyên cho bao bì cao cấp, sản phẩm chất lượng cao.
Kỹ thuật in flexo và in ống đồng linh hoạt, phổ biến cho bao bì tiêu dùng (Nguồn: Sưu tầm)

So sánh kỹ thuật in flexo và in ống đồng: Về mức độ thân thiện với môi trường

  • In Flexo:
    • Mực: Mực gốc nước (ít VOC, dễ phân hủy), mực UV (không dung môi), mực dung môi (ethanol/isopropyl, ít độc hơn). Phù hợp bao bì thực phẩm.
    • Dung môi: Nước hoặc ethanol/isopropyl, ít độc, dễ xử lý. Hệ thống thu hồi dung môi đơn giản.
    • Chế bản: Bản photopolymer dùng ít hóa chất, dễ tái chế.
    • Tiêu thụ năng lượng (mực dung môi): Thấp hơn, máy đơn giản, sấy ở 50 – 80°C (ethanol/isopropyl khô nhanh), thu hồi dung môi tiết kiệm năng lượng.
    • Chất thải: Ít, mực gốc nước dễ xử lý, bản in tái chế được.
    • Vật liệu in: Giấy, carton, nhựa tái chế được, hỗ trợ bao bì xanh.
    • Ưu điểm: Thân thiện hơn, phù hợp xu hướng bao bì bền vững.
  • In ống đồng:
    • Mực: Chủ yếu mực dung môi (ethyl acetate, toluene, VOC cao), ít mực gốc nước. Độc hại hơn, khó phân hủy.
    • Dung môi: Ethyl acetate, toluene, độc hại, cần hệ thống thu hồi phức tạp.
    • Chế tạo trục: Khắc bằng laser/hóa học (axit, kiềm), tạo chất thải độc hại.
    • Tiêu thụ năng lượng (mực dung môi): Cao hơn, máy phức tạp, sấy ở 80 – 120°C (ethyl acetate/toluene), thu hồi dung môi tiêu tốn năng lượng.
    • Chất thải: Nhiều, mực dung môi và hóa chất khắc khó xử lý.
    • Vật liệu in: Màng nhựa (BOPP, PET), khó tái chế, ít tương thích bao bì xanh.
    • Hạn chế: Ít thân thiện do dung môi độc, năng lượng cao, và chất thải nhiều.
  • So sánh: Flexo thân thiện hơn nhờ mực gốc nước/UV, dung môi ít độc, chế bản ít hóa chất, và vật liệu tái chế được. Gravure kém thân thiện do mực/dung môi độc, năng lượng cao, và khó tái chế.
Flexo thân thiện hơn nhờ mực gốc nước/UV, dung môi ít độc, chế bản ít hóa chất, và vật liệu tái chế được (Nguồn: Sưu tầm)

Qua những thông tin trên, có thể thấy rằng in flexo và in ống đồng đều sở hữu thế mạnh riêng, phù hợp với mục đích sử dụng, quy mô sản xuất. In flexo nổi bật với sự linh hoạt, chi phí thấp, dễ thay đổi bản in, thích hợp cho đơn hàng đa dạng và thân thiện hơn với môi trường. Trong khi đó, in ống đồng lại vượt trội về độ sắc nét, độ bền màu và hiệu suất cao, là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm bao bì cao cấp với số lượng lớn. Tùy theo nhu cầu thực tế, doanh nghiệp có thể cân nhắc để lựa chọn công nghệ in tối ưu, đảm bảo hiệu quả sản xuất và chất lượng đầu ra.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp in ấn tối ưu với nguyên vật liệu chất lượng cao, hãy liên hệ K-CHEM – đơn vị cung cấp hóa chất ngành in đáng tin cậy tại Việt Nam. 

CÔNG TY TNHH K-CHEM VIỆT NAM

  • Địa chỉ: ĐƯờng N6B, Lô F, Cụm Nông Nghiệp Phú Chánh 1, Phường Phú Chánh, TP. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
  • Tel: +84 274 362 0218
  • Email: info@k-chem.vn