Bán Butyl cellosolve solvent C6H14O2 – dung môi BCS giá TỐT
07/05/2025
|
Tin tức hóa chất
Butyl cellosolve solvent (BCS) là một trong những dung môi công nghiệp phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất nhờ khả năng hòa tan tốt, bay hơi chậm. Vậy dung môi BCS là gì? Có những đặc trưng, tính ứng dụng và lưu ý an toàn nào khi sử dụng? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Xem thêm:
- Dung môi Ethyl Acetate (EA) là gì? Tính chất, ứng dụng và lưu ý
- Dung môi IPA (Isopropyl Alcohol): Khái niệm, tính chất và ứng dụng
- Dung môi n Hexane (C₆H₁₄) dùng để làm gì? Đặc điểm và ứng dụng thực tế
Dung môi Butyl cellosolve solvent (BCS) là gì?
Dung môi Butyl Cellosolve Solvent (BCS) còn được gọi là Butyl Glycol hoặc 2-Butoxyethanol, với công thức hóa học C6H14O2. Đây là một dung môi hữu cơ thuộc nhóm ether của ethylene glycol, có đặc tính không màu, mùi nhẹ giống ether, dễ bắt lửa và bay hơi chậm. BCS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng hòa tan tốt và tính chất hoạt động bề mặt.

Tính chất vật lý và hóa học của dung môi BCS
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất lỏng không màu.
- Mùi: Mùi nhẹ, giống ether, hơi ngọt.
- Nhiệt độ sôi: 171°C (340°F).
- Nhiệt độ nóng chảy: -77°C (-107°F).
- Tỷ trọng: 0,901 g/cm³ ở 20°C.
- Độ nhớt: 3,3 cP ở 25°C.
- Tốc độ bay hơi: Chậm (0,1 so với butyl acetate = 1).
- Độ tan:
- Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, ethyl ether, acetone, benzene, và hầu hết các dung môi hữu cơ khác.
- Tan nhẹ trong carbon tetrachloride.
- Áp suất hơi: 0,88 mmHg ở 25°C.
- Chỉ số khúc xạ: 1,419 ở 20°C.
- Điểm chớp cháy: 61°C (142°F, cốc kín).

Tính chất hóa học
- Cấu trúc: Thuộc nhóm glycol ether, là ether của ethylene glycol với nhóm butyl.
- Tính hoạt động bề mặt: Hấp thụ tại bề mặt dầu-nước, hỗ trợ các quá trình như tẩy rửa hoặc phân tán.
- Phản ứng:
- Có thể tham gia phản ứng ester hóa với axit để tạo ester.
- Oxy hóa nhẹ tạo thành axit butoxyacetic.
- Không bền trong môi trường axit hoặc bazơ mạnh, có thể phân hủy.
- Tính dễ cháy: Dễ bắt lửa, hơi nặng hơn không khí, có thể tạo hỗn hợp nổ khi tiếp xúc với nguồn lửa.
- Độc tính: Độc tính cấp tính thấp, nhưng tiếp xúc lâu dài với nồng độ cao (100-500 ppm) có thể gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp hoặc tổn thương nội tạng (thận, gan) ở động vật. Chưa có bằng chứng gây ung thư ở người.
>> Xem thêm:
- Dung môi MIBK (Methyl isobutyl ketone): Tính chất, ứng dụng và lưu ý
- Dung môi Xylene (C8H10) là gì? Tính chất và ứng dụng
Phương pháp điều chế dung môi Butyl Cellosolve Solvent
BCS được điều chế chủ yếu qua phản ứng ethoxylation giữa n-butanol và ethylene oxide dưới sự xúc tác của chất kiềm (như NaOH hoặc KOH). Quy trình cơ bản như sau:
- Phản ứng chính:
C4H9OH + C2H4O → C4H9OCH2CH2OH (xúc tác kiềm)
- n-Butanol (C4H9OH) phản ứng với ethylene oxide (C2H4O) để tạo 2-Butoxyethanol.
- Điều kiện:
- Nhiệt độ: 100-150°C.
- Áp suất: 1-5 atm.
- Xúc tác: NaOH hoặc KOH để tăng hiệu suất.
- Tinh chế:
- Sản phẩm thô được chưng cất để tách BCS khỏi tạp chất, nước và các sản phẩm phụ như diethylene glycol ether.
- Quy mô công nghiệp:
- Sản xuất ở quy mô lớn bởi các công ty hóa chất như Dow Chemical, BASF, hoặc Shell, đảm bảo độ tinh khiết cao (>99%).

>> Xem thêm:
- Tổng hợp 10+ loại dung môi pha mực PE thông dụng
- Top 6 loại dung môi pha mực PA phổ biến và lưu ý bảo quản đúng cách
Ứng dụng của dung môi BCS
Dung môi BCS được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng hòa tan tốt, tốc độ bay hơi chậm và tính chất hoạt động bề mặt. Các ứng dụng chính bao gồm:
Ngành sơn và mực in
- Làm dung môi pha loãng sơn, chất phủ, cải thiện độ phẳng và lưu lượng.
- Hòa tan tốt Nitrocellulose, được dùng trong sơn Nitrocellulose và sơn dầu.
- Thành phần trong mực in công nghiệp.

>> Tham khảo thêm:
- 8 loại dung môi pha sơn phổ biến và ứng dụng thực tế từng loại
- Dung môi pha sơn Epoxy: Vai trò và ứng dụng trong ngành sơn phủ
Hóa chất tẩy rửa
- Có trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp và dân dụng (xà phòng, nước rửa chén, chất tẩy đa năng).
- Loại bỏ hiệu quả vết bẩn như dầu mỡ, mực, sơn nhờ tốc độ bay hơi nhanh.
Công nghiệp thực phẩm
- Được FDA Hoa Kỳ phê duyệt làm phụ gia thực phẩm (trực tiếp hoặc gián tiếp), ví dụ:
- Chất chống vi khuẩn.
- Chất khử bọt.
- Chất kết dính trong bao bì thực phẩm.
Nhuộm và in hoa vải
- Làm chất làm đều màu, giảm vệt và đốm trên vải trong quá trình nhuộm hoặc in.

Ngành dầu khí
- Thành phần trong chất lỏng nứt thủy lực (fracking).
- Chất ổn định trong khoan dầu.
- Chất phân tán dầu trong xử lý sự cố tràn dầu.
Nhựa và mỹ phẩm
- Hòa tan nhựa tổng hợp trong sản xuất polymer.
- Thành phần trong một số sản phẩm mỹ phẩm (sơn móng tay, nước tẩy trang).
Các ứng dụng khác
- Dung môi trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ.
- Chất làm ướt trong công thức hóa học.
Lưu ý an toàn khi sử dụng dung môi Butyl cellosolve solvent
Dung môi BCS là chất dễ cháy và có thể gây hại nếu không được sử dụng đúng cách. Dưới đây là các lưu ý an toàn:
Khi tiếp xúc:
- Da: Có thể gây kích ứng, khô da nếu tiếp xúc lâu. Rửa sạch bằng nước và xà phòng nếu tiếp xúc.
- Mắt: Gây kích ứng, đỏ mắt. Rửa mắt bằng nước sạch trong 15 phút và tìm hỗ trợ y tế nếu cần.
- Hít phải: Hơi BCS có thể gây kích ứng đường hô hấp, đau đầu, buồn nôn. Đưa nạn nhân ra khu vực thông thoáng, tìm hỗ trợ y tế nếu triệu chứng kéo dài.
- Nuốt phải: Gây hại cho thận, gan. Gọi cấp cứu ngay lập tức, không gây nôn trừ khi có chỉ định y tế.
Khi làm việc:
- Thông gió: Sử dụng trong khu vực thông thoáng để tránh tích tụ hơi.
- Trang bị bảo hộ: Mang găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chống hóa chất.
- Tránh nguồn lửa: BCS dễ cháy, tránh tia lửa, ngọn lửa hoặc bề mặt nóng.
- Xử lý sự cố tràn đổ:
- Sử dụng chất hấp thụ (cát, đất) để thấm chất lỏng.
- Tránh để BCS chảy vào cống hoặc nguồn nước.
Lưu trữ:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đóng kín thùng chứa, tránh rò rỉ hơi.
- Tránh lưu trữ gần chất oxy hóa mạnh hoặc axit.
Xử lý chất thải:
- Không đổ BCS xuống cống hoặc môi trường.
- Xử lý theo quy định về chất thải nguy hại tại địa phương.
Quy định pháp lý:
- Tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất (ví dụ: GHS, OSHA, REACH).
- Kiểm tra giới hạn tiếp xúc (PEL/TLV): Ví dụ, OSHA quy định giới hạn tiếp xúc là 50 ppm (240 mg/m³) trong 8 giờ.

>> Tìm hiểu thêm: Dung môi DCM (Dichloromethane) là gì? Đặc tính và lưu ý
K-Chem – Địa chỉ bán dung môi BCS giá TỐT, chất lượng
Là một trong những công ty sản xuất hóa chất hàng đầu tại Việt Nam, K-Chem không ngừng khẳng định vị thế bằng chất lượng sản phẩm và công nghệ sản xuất hiện đại, chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm hóa chất cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sơn, keo dán, mực in, nông nghiệp và nhiều ngành khác.
K-Chem là địa chỉ uy tín chuyên sản xuất và cung cấp dung môi BCS chất lượng cùng nhiều loại dung môi khác với mức giá cạnh tranh, đảm bảo đầy đủ các chứng từ về nguồn gốc. Ngoài ra, với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm, K-Chem có thể tạo ra các công thức dung môi tùy chỉnh đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng khách hàng. Doanh nghiệp có nhu cầu hãy liên hệ K-Chem để nhận tư vấn miễn phí và báo giá tốt nhất qua thông tin dưới đây:
CÔNG TY TNHH K-CHEM VIỆT NAM
- Địa chỉ: Đường N6B, Lô F, Cụm Công Nghiệp Phú Chánh 1, Phường Phú Chánh, TP. Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
- Tel: +84 274 362 0218
- Email: info@k-chem.vn